Không có báo cáo được lập lịch

Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
102.274% t.bình
−0.04%
2.084%
2 năm
VN02Y
100.196% t.bình
−0.04%
2.101%
5 năm
VN05Y
103.106% t.bình
−0.28%
2.438%
10 năm
VN10Y
100.874% t.bình
+0.11%
3.097%
20 năm
VN20Y
94.203% t.bình
−0.36%
3.306%
30 năm
VN30Y
94.671% t.bình
−0.26%
3.388%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
100.874% t.bình
+0.11%
3.097%
Mỹ
US10Y
97.781% t.bình
+0.29%
4.530%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
102.614% t.bình
+0.09%
2.293%
Anh Quốc
GB10Y
97.888% t.bình
+0.65%
4.523%
Đức
DE10Y
102.613% t.bình
+0.08%
2.293%
Pháp
FR10Y
99.188% t.bình
+0.13%
3.096%
C
CPBV5357493
Coruripe Netherlands B.V. 10.0% 10-FEB-2027
Lợi suất đến khi đáo hạn
10.00%
Ngày đáo hạn
10 thg 2, 2027
MERC5219084
Mercer International Inc. 5.125% 01-FEB-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
1 thg 2, 2029
CVRE5716568
CVR Energy, Inc. 8.5% 15-JAN-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
15 thg 1, 2029
US92863UAC09
VolCoMin 8.75% 30
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.96%
Ngày đáo hạn
24 thg 1, 2030
IEP5907993
Icahn Enterprises L.P. 9.0% 15-JUN-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.96%
Ngày đáo hạn
15 thg 6, 2030
F
PING5010095
Fuqing Investment Management Limited 3.25% 23-JUN-2025
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.95%
Ngày đáo hạn
23 thg 6, 2025
T
US89153VAS8
TOTALEN.CAP.INT.19/25
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.95%
Ngày đáo hạn
10 thg 1, 2025
H
HLFU5788101
HLF Financing SARL LLC 12.25% 15-APR-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.95%
Ngày đáo hạn
15 thg 4, 2029
V
VHML5890706
Vedanta Resources Finance II Plc 10.875% 17-SEP-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.94%
Ngày đáo hạn
17 thg 9, 2029
B
BORI5674398
Borr IHC Limited 10.0% 15-NOV-2028
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
15 thg 11, 2028
CLSZ5219360
China Oil and Gas Group Limited 4.7% 30-JUN-2026
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.91%
Ngày đáo hạn
30 thg 6, 2026

Xem thêm trái phiếu 

Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
DB 4% 25
XS0460012734
8.11%
21 thg 2, 2025
INTSANPAOLO TF 5,4% FB25 USD
XS2591231191
1.02%
24 thg 2, 2025
ERSTE GR.BK. 22/25 MTN
AT0A303F
5.81%
1 thg 3, 2025
AMGEN 23/25
US31162DM9
5.43%
2 thg 3, 2025
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
G
GACI F.INV. 22/2122 MTN
XS254216267
6.70%
13 thg 10, 2122
NORFOLK STH. 21/2121
US655844CJ5
6.39%
15 thg 5, 2121
NORFOLK SOUTHERN 18/2118
NFSE
6.20%
1 thg 8, 2118
M
MASSA.INST.OF TECHN. 2116
US575718AF8
5.84%
1 thg 7, 2116
C
CAN.PAC.KAN. 2115
US13645RAX2
6.09%
15 thg 9, 2115
P
PETROBRAS GBL FIN.15/2115
5P0E
7.97%
5 thg 6, 2115